Nhu cầu học nghề là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Nhu cầu học nghề là mức độ quan tâm và mong muốn của cá nhân trong việc tiếp cận đào tạo nghề nhằm đạt kỹ năng thực hành đáp ứng yêu cầu lao động. Khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa động cơ người học, định hướng xã hội và nhu cầu thị trường, qua đó xác định vai trò của giáo dục nghề trong phát triển nguồn nhân lực.
Khái niệm nhu cầu học nghề
Nhu cầu học nghề được hiểu là mức độ quan tâm và mong muốn của cá nhân trong việc tiếp cận, lựa chọn và tham gia các chương trình đào tạo nghề nhằm đạt được kỹ năng thực hành và năng lực chuyên môn phục vụ lao động. Đây là cấu phần quan trọng của hệ thống giáo dục nghề nghiệp vì phản ánh động cơ nội tại của người học và mức độ hấp dẫn của các chương trình đào tạo trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
Nhu cầu học nghề thể hiện xu hướng cá nhân tìm kiếm kiến thức, kỹ năng và bằng cấp phù hợp với năng lực, điều kiện kinh tế và mong muốn phát triển nghề nghiệp. Những nhu cầu này có thể xuất phát từ nguyện vọng nâng cao tay nghề, cải thiện cơ hội việc làm hoặc chuyển hướng nghề nghiệp khi thị trường thay đổi. Bản chất của nhu cầu học nghề không chỉ mang tính cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng của định hướng xã hội đối với nhóm nghề kỹ thuật và nghề dịch vụ đặc thù.
Trong phát triển nguồn nhân lực, nhu cầu học nghề được coi là chỉ số quan trọng phản ánh tương tác giữa khả năng đáp ứng của hệ thống giáo dục nghề nghiệp và yêu cầu kỹ năng từ doanh nghiệp. Khi nhu cầu học nghề tăng, các cơ sở đào tạo sở hữu cơ hội mở rộng quy mô, cập nhật chương trình và tối ưu phương pháp giảng dạy. Ngược lại, mức nhu cầu thấp đặt ra yêu cầu cải cách chính sách, truyền thông hướng nghiệp và hỗ trợ học sinh lựa chọn nghề phù hợp. Một số tài liệu chuyên sâu về TVET có thể tham khảo tại UNESCO-UNEVOC.
- Thể hiện mong muốn được đào tạo kỹ năng nghề.
- Chịu tác động của yếu tố cá nhân, kinh tế, xã hội.
- Liên quan trực tiếp đến cơ hội việc làm.
- Đóng vai trò đặc biệt trong quy hoạch nguồn nhân lực.
Cơ sở lý thuyết về nhu cầu học nghề
Cơ sở lý thuyết của nhu cầu học nghề được hình thành từ nhiều lĩnh vực như tâm lý học giáo dục, định hướng nghề nghiệp, xã hội học lao động và kinh tế học kỹ năng. Trong tâm lý học nghề nghiệp, nhu cầu học nghề gắn liền với động cơ lựa chọn nghề – bao gồm động cơ nội tại (đam mê, sở thích, cảm giác phù hợp) và động cơ ngoại tại (thu nhập, vị thế, môi trường làm việc). Những động cơ này quyết định cách cá nhân đánh giá và lựa chọn chương trình đào tạo phù hợp.
Theo lý thuyết vốn con người (Human Capital Theory), học nghề được xem như một hình thức đầu tư giáo dục giúp tăng năng suất lao động, cải thiện thu nhập và tăng mức độ ổn định nghề nghiệp. Người học có xu hướng lựa chọn nghề khi chi phí đào tạo được đánh giá thấp hơn lợi ích kỳ vọng trong tương lai. Mối quan hệ giữa kỹ năng và thu nhập mô tả rõ tính kinh tế của nhu cầu học nghề.
Lý thuyết phù hợp nghề nghiệp (Person–Environment Fit Theory) khẳng định nhu cầu học nghề tăng mạnh khi đặc điểm cá nhân phù hợp với yêu cầu của nghề. Sự phù hợp này có thể bao gồm năng lực cá nhân, tính cách, giá trị nghề nghiệp và mong muốn phát triển. Những yếu tố này lý giải sự khác biệt trong lựa chọn nghề giữa các nhóm dân cư và độ tuổi khác nhau. Các nghiên cứu nền tảng liên quan được trình bày trong hệ thống UNEVOC Research.
| Lý thuyết | Đóng góp trong phân tích nhu cầu học nghề |
|---|---|
| Human Capital Theory | Giải thích mối liên hệ giữa học nghề, thu nhập và năng suất |
| Person–Environment Fit | Đề cập sự phù hợp giữa cá nhân và nghề nghiệp |
| Tâm lý học động cơ | Phân tích động lực nội tại và ngoại tại khi lựa chọn nghề |
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu học nghề
Nhu cầu học nghề chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố: đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi, năng lực học tập), điều kiện kinh tế – xã hội (thu nhập, nghề nghiệp của gia đình), đặc điểm thị trường lao động (cầu lao động, mức lương theo nghề), cũng như quan điểm xã hội về giáo dục nghề nghiệp. Mỗi yếu tố có mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy theo nhóm xã hội và từng giai đoạn phát triển kinh tế.
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, nhu cầu học nghề tăng đáng kể ở các ngành liên quan đến tự động hóa, kỹ thuật điện – điện tử, công nghệ chế tạo và logistics. Theo các báo cáo của ILO Skills and Employability, người lao động có xu hướng lựa chọn nghề khi nhận thấy kỹ năng đó mang tính bền vững và dễ thích ứng với sự thay đổi công nghệ.
Bên cạnh yếu tố kinh tế và công nghệ, nhận thức xã hội về giá trị của lao động kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, tâm lý chuộng bằng đại học khiến nhu cầu học nghề bị giảm. Ngược lại, tại những quốc gia công nghiệp phát triển, học nghề được đánh giá cao do mức lương hấp dẫn, môi trường làm việc ổn định và cơ hội thăng tiến rõ ràng.
- Yếu tố cá nhân: năng lực, sở thích, định hướng nghề.
- Yếu tố thị trường: cầu lao động, mức lương, cạnh tranh nghề.
- Yếu tố xã hội: quan niệm về nghề, chính sách phân luồng.
- Yếu tố công nghệ: thay đổi mô hình sản xuất, yêu cầu kỹ năng mới.
Vai trò của nhu cầu học nghề trong phát triển nguồn nhân lực
Nhu cầu học nghề quyết định mức độ phát triển và quy mô của đội ngũ lao động kỹ thuật trong nền kinh tế. Khi nhu cầu học nghề tăng, các chương trình đào tạo có cơ hội mở rộng quy mô, đầu tư trang thiết bị, cập nhật giáo trình và tuyển dụng đội ngũ giảng viên có tay nghề cao. Điều này trực tiếp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Nhu cầu học nghề còn phản ánh xu hướng dịch chuyển cơ cấu lao động giữa các ngành nghề. Ở những quốc gia đang hướng đến công nghiệp hóa, nhu cầu học nghề cao tạo động lực thúc đẩy các ngành công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử và dịch vụ kỹ thuật phát triển mạnh mẽ. Điều này giúp giảm tình trạng thất nghiệp và góp phần cân bằng cung – cầu lao động trên thị trường.
Từ góc độ quản lý nhà nước, nhu cầu học nghề là chỉ báo quan trọng để hoạch định chính sách phân luồng sau trung học, xây dựng chiến lược đào tạo và dự báo nhu cầu nhân lực dài hạn. Các dữ liệu này hỗ trợ thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, đảm bảo tính liên thông và đáp ứng sự thay đổi của thị trường việc làm.
| Vai trò | Ảnh hưởng |
|---|---|
| Phát triển kỹ năng nghề | Tăng năng suất và khả năng cạnh tranh của lao động |
| Ổn định thị trường lao động | Giảm thiếu hụt kỹ năng, hạn chế thất nghiệp |
| Hỗ trợ hoạch định chính sách | Dự báo xu hướng nhân lực và quy mô đào tạo |
Mối quan hệ giữa nhu cầu học nghề và thị trường lao động
Nhu cầu học nghề luôn gắn chặt với biến động của thị trường lao động, bởi đây là nơi phản ánh trực tiếp mức độ cần thiết của kỹ năng nghề trong thực tế sản xuất và dịch vụ. Khi thị trường lao động thiếu hụt lao động kỹ thuật, đặc biệt ở các ngành đòi hỏi kỹ năng trung cấp và cao đẳng, nhu cầu học nghề tăng lên do cơ hội việc làm và mức thu nhập được cải thiện. Ngược lại, khi cung lao động lớn hơn cầu hoặc giá trị nghề không được đánh giá cao, nhu cầu học nghề có xu hướng suy giảm.
Các yếu tố như tốc độ đô thị hóa, phát triển công nghiệp, chính sách thu hút đầu tư và sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đều tác động mạnh đến xu hướng tuyển dụng. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn ngành nghề của người học. Chẳng hạn, sự mở rộng của lĩnh vực logistics, tự động hóa và sản xuất thông minh trong những năm gần đây đã thúc đẩy nhu cầu học nghề liên quan đến vận hành máy CNC, kỹ thuật cơ điện tử, quản lý kho và vận hành robot.
Theo phân tích từ OECD Skills, thị trường lao động càng gắn kết với hệ thống giáo dục nghề thì nhu cầu học nghề càng ổn định và có tính dự báo cao hơn. Điều này cho thấy mức độ liên kết doanh nghiệp – nhà trường đóng vai trò quyết định trong định hướng nhu cầu và nâng cao chất lượng đào tạo.
- Thị trường lao động quyết định giá trị của kỹ năng nghề.
- Sự thiếu hụt lao động kỹ thuật thúc đẩy nhu cầu học nghề.
- Xu hướng công nghiệp mới tạo ra nhóm nghề “nóng”.
- Liên kết giáo dục nghề – doanh nghiệp tăng tính bền vững của nhu cầu.
Phân loại nhu cầu học nghề
Phân loại nhu cầu học nghề cho phép đánh giá rõ ràng sự khác biệt về mục tiêu, thời điểm và thực trạng học nghề trong từng nhóm đối tượng. Một cách phân loại phổ biến chia nhu cầu học nghề thành ba nhóm chính: nhu cầu cá nhân, nhu cầu xã hội và nhu cầu thị trường. Nhu cầu cá nhân xuất phát từ mong muốn phát triển sự nghiệp và kỹ năng; nhu cầu xã hội phản ánh định hướng của quốc gia trong phát triển nguồn nhân lực; nhu cầu thị trường dựa trên cầu lao động thực tế của doanh nghiệp.
Bên cạnh phân loại theo chủ thể, nhu cầu học nghề còn được phân loại theo thời điểm, gồm nhu cầu trước đào tạo, trong quá trình đào tạo và sau đào tạo. Nhu cầu trước đào tạo liên quan đến lựa chọn nghề và động cơ ban đầu. Nhu cầu trong đào tạo phản ánh khả năng tiếp tục gắn bó với chương trình, trong khi nhu cầu sau đào tạo liên quan đến cơ hội việc làm và tiềm năng phát triển nghề nghiệp.
Cách tiếp cận phân loại này rất hữu ích cho việc xây dựng chính sách phân luồng học sinh sau trung học, phát triển chương trình đào tạo linh hoạt, và tối ưu hóa mô hình hướng nghiệp. Phân loại chi tiết cũng giúp các cơ sở đào tạo xác định nhóm người học mục tiêu để triển khai hoạt động tuyển sinh hiệu quả hơn.
| Phân loại | Mô tả |
|---|---|
| Nhu cầu cá nhân | Xuất phát từ sở thích, năng lực, mong muốn nghề nghiệp |
| Nhu cầu xã hội | Phản ánh chiến lược phát triển nguồn nhân lực của quốc gia |
| Nhu cầu thị trường | Dựa trên cầu lao động thực tế từ doanh nghiệp |
| Trước đào tạo | Liên quan đến định hướng và lựa chọn nghề |
| Trong đào tạo | Phản ánh khả năng duy trì và gắn kết |
| Sau đào tạo | Dựa trên cơ hội việc làm và nhu cầu bổ sung kỹ năng |
Phương pháp khảo sát và đánh giá nhu cầu học nghề
Khảo sát nhu cầu học nghề là công cụ quan trọng giúp các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan quản lý dự báo xu hướng nhân lực và thiết kế chiến lược đào tạo phù hợp. Phương pháp định lượng như điều tra xã hội học, khảo sát trực tuyến, phân tích dữ liệu tuyển sinh và dữ liệu việc làm được áp dụng rộng rãi nhằm thu thập thông tin khách quan. Các khảo sát thường đo lường mức độ quan tâm, động cơ học nghề, kỳ vọng thu nhập và đánh giá chất lượng đào tạo.
Phương pháp định tính như phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm (FGD) và quan sát tham gia giúp làm rõ động cơ sâu xa của người học và nhận diện những yếu tố khó lượng hóa như định kiến xã hội hoặc cảm nhận về môi trường nghề nghiệp. Những phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu chính sách và đánh giá tác động.
Bên cạnh đó, mô hình dự báo nhu cầu kỹ năng sử dụng các phương trình thống kê hoặc mô hình cung – cầu lao động. Một mô hình khái quát có thể được biểu diễn như sau:
Các mô hình này giúp dự báo nhu cầu học nghề trong tương lai, hỗ trợ các cơ sở đào tạo điều chỉnh quy mô tuyển sinh và cập nhật công nghệ giảng dạy. Nhiều công cụ phân tích được khuyến nghị bởi các tổ chức quốc tế như ILO và OECD.
Thách thức trong đáp ứng nhu cầu học nghề
Mặc dù nhu cầu học nghề gia tăng tại nhiều quốc gia, hệ thống giáo dục nghề nghiệp vẫn gặp nhiều rào cản khi đáp ứng nhu cầu thực tế. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hụt đội ngũ giảng viên có trình độ tay nghề cao và khả năng ứng dụng công nghệ mới. Điều này làm giảm tốc độ cập nhật kỹ năng nghề, khiến người học khó theo kịp yêu cầu doanh nghiệp.
Cơ sở vật chất lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ cũng là vấn đề phổ biến, đặc biệt trong những ngành đòi hỏi thiết bị hiện đại như cơ điện tử, tự động hóa hoặc công nghệ chế tạo. Nhiều trường nghề chưa có đủ điều kiện để triển khai mô hình đào tạo gắn với sản xuất, khiến kỹ năng của học viên mang tính lý thuyết nhiều hơn thực hành.
Định kiến xã hội về việc “học nghề kém giá trị hơn học đại học” tiếp tục là rào cản lớn, làm giảm động lực của học sinh và sự ủng hộ của gia đình. Đây là thách thức mang tính văn hóa và cần thời gian dài để thay đổi, thông qua truyền thông và chính sách cải thiện thu nhập, vị thế nghề kỹ thuật.
- Thiếu giảng viên tay nghề cao.
- Cơ sở vật chất hạn chế, không đồng bộ.
- Khoảng cách giữa yêu cầu doanh nghiệp và chương trình đào tạo.
- Định kiến xã hội kéo dài.
Định hướng phát triển đáp ứng nhu cầu học nghề
Để đáp ứng nhu cầu học nghề ngày càng tăng, hệ thống giáo dục nghề cần đổi mới toàn diện theo hướng linh hoạt, thực hành và gắn kết với thị trường lao động. Một trong những định hướng quan trọng là tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo. Sự phối hợp này giúp doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình, cung cấp vị trí thực tập và tuyển dụng trực tiếp từ trường nghề.
Ứng dụng công nghệ số trong đào tạo nghề là xu hướng tất yếu. Các nền tảng học trực tuyến, mô phỏng 3D, mô hình thực tế ảo (VR/AR) và phòng thực hành số giúp giảm chi phí, nâng cao kỹ năng và tăng khả năng tiếp cận cho người học. Đồng thời, chương trình đào tạo cần chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình dựa trên năng lực (competency-based training), cho phép đánh giá kỹ năng dựa trên kết quả thực tế thay vì lý thuyết.
Các sáng kiến phát triển kỹ năng của World Bank cho thấy hệ thống đào tạo nghề hiệu quả cần chú trọng đến: dự báo nhu cầu nhân lực, nâng cấp trang thiết bị, đào tạo lại giảng viên, tăng cường hỗ trợ tài chính và mở rộng cơ hội tiếp cận cho nhóm yếu thế. Đây là những bước đi quan trọng để đảm bảo hệ thống giáo dục nghề có khả năng đáp ứng yêu cầu nhân lực trong giai đoạn chuyển đổi công nghệ mạnh mẽ.
Tài liệu tham khảo
- UNESCO-UNEVOC. Technical and Vocational Education and Training Resources.
- International Labour Organization (ILO). Skills and Employability Programme.
- OECD. Skills Outlook and Policy Research.
- World Bank. Skills Development and Labor Market Analyses.
- Becker, G. (1993). Human Capital Theory. University of Chicago Press.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhu cầu học nghề:
- 1
- 2
