Nhu cầu học nghề là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nhu cầu học nghề là mức độ quan tâm và mong muốn của cá nhân trong việc tiếp cận đào tạo nghề nhằm đạt kỹ năng thực hành đáp ứng yêu cầu lao động. Khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa động cơ người học, định hướng xã hội và nhu cầu thị trường, qua đó xác định vai trò của giáo dục nghề trong phát triển nguồn nhân lực.

Khái niệm nhu cầu học nghề

Nhu cầu học nghề được hiểu là mức độ quan tâm và mong muốn của cá nhân trong việc tiếp cận, lựa chọn và tham gia các chương trình đào tạo nghề nhằm đạt được kỹ năng thực hành và năng lực chuyên môn phục vụ lao động. Đây là cấu phần quan trọng của hệ thống giáo dục nghề nghiệp vì phản ánh động cơ nội tại của người học và mức độ hấp dẫn của các chương trình đào tạo trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.

Nhu cầu học nghề thể hiện xu hướng cá nhân tìm kiếm kiến thức, kỹ năng và bằng cấp phù hợp với năng lực, điều kiện kinh tế và mong muốn phát triển nghề nghiệp. Những nhu cầu này có thể xuất phát từ nguyện vọng nâng cao tay nghề, cải thiện cơ hội việc làm hoặc chuyển hướng nghề nghiệp khi thị trường thay đổi. Bản chất của nhu cầu học nghề không chỉ mang tính cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng của định hướng xã hội đối với nhóm nghề kỹ thuật và nghề dịch vụ đặc thù.

Trong phát triển nguồn nhân lực, nhu cầu học nghề được coi là chỉ số quan trọng phản ánh tương tác giữa khả năng đáp ứng của hệ thống giáo dục nghề nghiệp và yêu cầu kỹ năng từ doanh nghiệp. Khi nhu cầu học nghề tăng, các cơ sở đào tạo sở hữu cơ hội mở rộng quy mô, cập nhật chương trình và tối ưu phương pháp giảng dạy. Ngược lại, mức nhu cầu thấp đặt ra yêu cầu cải cách chính sách, truyền thông hướng nghiệp và hỗ trợ học sinh lựa chọn nghề phù hợp. Một số tài liệu chuyên sâu về TVET có thể tham khảo tại UNESCO-UNEVOC.

  • Thể hiện mong muốn được đào tạo kỹ năng nghề.
  • Chịu tác động của yếu tố cá nhân, kinh tế, xã hội.
  • Liên quan trực tiếp đến cơ hội việc làm.
  • Đóng vai trò đặc biệt trong quy hoạch nguồn nhân lực.

Cơ sở lý thuyết về nhu cầu học nghề

Cơ sở lý thuyết của nhu cầu học nghề được hình thành từ nhiều lĩnh vực như tâm lý học giáo dục, định hướng nghề nghiệp, xã hội học lao động và kinh tế học kỹ năng. Trong tâm lý học nghề nghiệp, nhu cầu học nghề gắn liền với động cơ lựa chọn nghề – bao gồm động cơ nội tại (đam mê, sở thích, cảm giác phù hợp) và động cơ ngoại tại (thu nhập, vị thế, môi trường làm việc). Những động cơ này quyết định cách cá nhân đánh giá và lựa chọn chương trình đào tạo phù hợp.

Theo lý thuyết vốn con người (Human Capital Theory), học nghề được xem như một hình thức đầu tư giáo dục giúp tăng năng suất lao động, cải thiện thu nhập và tăng mức độ ổn định nghề nghiệp. Người học có xu hướng lựa chọn nghề khi chi phí đào tạo được đánh giá thấp hơn lợi ích kỳ vọng trong tương lai. Mối quan hệ giữa kỹ năng và thu nhập mô tả rõ tính kinh tế của nhu cầu học nghề.

Lý thuyết phù hợp nghề nghiệp (Person–Environment Fit Theory) khẳng định nhu cầu học nghề tăng mạnh khi đặc điểm cá nhân phù hợp với yêu cầu của nghề. Sự phù hợp này có thể bao gồm năng lực cá nhân, tính cách, giá trị nghề nghiệp và mong muốn phát triển. Những yếu tố này lý giải sự khác biệt trong lựa chọn nghề giữa các nhóm dân cư và độ tuổi khác nhau. Các nghiên cứu nền tảng liên quan được trình bày trong hệ thống UNEVOC Research.

Lý thuyết Đóng góp trong phân tích nhu cầu học nghề
Human Capital Theory Giải thích mối liên hệ giữa học nghề, thu nhập và năng suất
Person–Environment Fit Đề cập sự phù hợp giữa cá nhân và nghề nghiệp
Tâm lý học động cơ Phân tích động lực nội tại và ngoại tại khi lựa chọn nghề

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu học nghề

Nhu cầu học nghề chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố: đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi, năng lực học tập), điều kiện kinh tế – xã hội (thu nhập, nghề nghiệp của gia đình), đặc điểm thị trường lao động (cầu lao động, mức lương theo nghề), cũng như quan điểm xã hội về giáo dục nghề nghiệp. Mỗi yếu tố có mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy theo nhóm xã hội và từng giai đoạn phát triển kinh tế.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, nhu cầu học nghề tăng đáng kể ở các ngành liên quan đến tự động hóa, kỹ thuật điện – điện tử, công nghệ chế tạo và logistics. Theo các báo cáo của ILO Skills and Employability, người lao động có xu hướng lựa chọn nghề khi nhận thấy kỹ năng đó mang tính bền vững và dễ thích ứng với sự thay đổi công nghệ.

Bên cạnh yếu tố kinh tế và công nghệ, nhận thức xã hội về giá trị của lao động kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, tâm lý chuộng bằng đại học khiến nhu cầu học nghề bị giảm. Ngược lại, tại những quốc gia công nghiệp phát triển, học nghề được đánh giá cao do mức lương hấp dẫn, môi trường làm việc ổn định và cơ hội thăng tiến rõ ràng.

  • Yếu tố cá nhân: năng lực, sở thích, định hướng nghề.
  • Yếu tố thị trường: cầu lao động, mức lương, cạnh tranh nghề.
  • Yếu tố xã hội: quan niệm về nghề, chính sách phân luồng.
  • Yếu tố công nghệ: thay đổi mô hình sản xuất, yêu cầu kỹ năng mới.

Vai trò của nhu cầu học nghề trong phát triển nguồn nhân lực

Nhu cầu học nghề quyết định mức độ phát triển và quy mô của đội ngũ lao động kỹ thuật trong nền kinh tế. Khi nhu cầu học nghề tăng, các chương trình đào tạo có cơ hội mở rộng quy mô, đầu tư trang thiết bị, cập nhật giáo trình và tuyển dụng đội ngũ giảng viên có tay nghề cao. Điều này trực tiếp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Nhu cầu học nghề còn phản ánh xu hướng dịch chuyển cơ cấu lao động giữa các ngành nghề. Ở những quốc gia đang hướng đến công nghiệp hóa, nhu cầu học nghề cao tạo động lực thúc đẩy các ngành công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử và dịch vụ kỹ thuật phát triển mạnh mẽ. Điều này giúp giảm tình trạng thất nghiệp và góp phần cân bằng cung – cầu lao động trên thị trường.

Từ góc độ quản lý nhà nước, nhu cầu học nghề là chỉ báo quan trọng để hoạch định chính sách phân luồng sau trung học, xây dựng chiến lược đào tạo và dự báo nhu cầu nhân lực dài hạn. Các dữ liệu này hỗ trợ thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, đảm bảo tính liên thông và đáp ứng sự thay đổi của thị trường việc làm.

Vai trò Ảnh hưởng
Phát triển kỹ năng nghề Tăng năng suất và khả năng cạnh tranh của lao động
Ổn định thị trường lao động Giảm thiếu hụt kỹ năng, hạn chế thất nghiệp
Hỗ trợ hoạch định chính sách Dự báo xu hướng nhân lực và quy mô đào tạo

Mối quan hệ giữa nhu cầu học nghề và thị trường lao động

Nhu cầu học nghề luôn gắn chặt với biến động của thị trường lao động, bởi đây là nơi phản ánh trực tiếp mức độ cần thiết của kỹ năng nghề trong thực tế sản xuất và dịch vụ. Khi thị trường lao động thiếu hụt lao động kỹ thuật, đặc biệt ở các ngành đòi hỏi kỹ năng trung cấp và cao đẳng, nhu cầu học nghề tăng lên do cơ hội việc làm và mức thu nhập được cải thiện. Ngược lại, khi cung lao động lớn hơn cầu hoặc giá trị nghề không được đánh giá cao, nhu cầu học nghề có xu hướng suy giảm.

Các yếu tố như tốc độ đô thị hóa, phát triển công nghiệp, chính sách thu hút đầu tư và sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đều tác động mạnh đến xu hướng tuyển dụng. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn ngành nghề của người học. Chẳng hạn, sự mở rộng của lĩnh vực logistics, tự động hóa và sản xuất thông minh trong những năm gần đây đã thúc đẩy nhu cầu học nghề liên quan đến vận hành máy CNC, kỹ thuật cơ điện tử, quản lý kho và vận hành robot.

Theo phân tích từ OECD Skills, thị trường lao động càng gắn kết với hệ thống giáo dục nghề thì nhu cầu học nghề càng ổn định và có tính dự báo cao hơn. Điều này cho thấy mức độ liên kết doanh nghiệp – nhà trường đóng vai trò quyết định trong định hướng nhu cầu và nâng cao chất lượng đào tạo.

  • Thị trường lao động quyết định giá trị của kỹ năng nghề.
  • Sự thiếu hụt lao động kỹ thuật thúc đẩy nhu cầu học nghề.
  • Xu hướng công nghiệp mới tạo ra nhóm nghề “nóng”.
  • Liên kết giáo dục nghề – doanh nghiệp tăng tính bền vững của nhu cầu.

Phân loại nhu cầu học nghề

Phân loại nhu cầu học nghề cho phép đánh giá rõ ràng sự khác biệt về mục tiêu, thời điểm và thực trạng học nghề trong từng nhóm đối tượng. Một cách phân loại phổ biến chia nhu cầu học nghề thành ba nhóm chính: nhu cầu cá nhân, nhu cầu xã hội và nhu cầu thị trường. Nhu cầu cá nhân xuất phát từ mong muốn phát triển sự nghiệp và kỹ năng; nhu cầu xã hội phản ánh định hướng của quốc gia trong phát triển nguồn nhân lực; nhu cầu thị trường dựa trên cầu lao động thực tế của doanh nghiệp.

Bên cạnh phân loại theo chủ thể, nhu cầu học nghề còn được phân loại theo thời điểm, gồm nhu cầu trước đào tạo, trong quá trình đào tạo và sau đào tạo. Nhu cầu trước đào tạo liên quan đến lựa chọn nghề và động cơ ban đầu. Nhu cầu trong đào tạo phản ánh khả năng tiếp tục gắn bó với chương trình, trong khi nhu cầu sau đào tạo liên quan đến cơ hội việc làm và tiềm năng phát triển nghề nghiệp.

Cách tiếp cận phân loại này rất hữu ích cho việc xây dựng chính sách phân luồng học sinh sau trung học, phát triển chương trình đào tạo linh hoạt, và tối ưu hóa mô hình hướng nghiệp. Phân loại chi tiết cũng giúp các cơ sở đào tạo xác định nhóm người học mục tiêu để triển khai hoạt động tuyển sinh hiệu quả hơn.

Phân loại Mô tả
Nhu cầu cá nhân Xuất phát từ sở thích, năng lực, mong muốn nghề nghiệp
Nhu cầu xã hội Phản ánh chiến lược phát triển nguồn nhân lực của quốc gia
Nhu cầu thị trường Dựa trên cầu lao động thực tế từ doanh nghiệp
Trước đào tạo Liên quan đến định hướng và lựa chọn nghề
Trong đào tạo Phản ánh khả năng duy trì và gắn kết
Sau đào tạo Dựa trên cơ hội việc làm và nhu cầu bổ sung kỹ năng

Phương pháp khảo sát và đánh giá nhu cầu học nghề

Khảo sát nhu cầu học nghề là công cụ quan trọng giúp các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan quản lý dự báo xu hướng nhân lực và thiết kế chiến lược đào tạo phù hợp. Phương pháp định lượng như điều tra xã hội học, khảo sát trực tuyến, phân tích dữ liệu tuyển sinh và dữ liệu việc làm được áp dụng rộng rãi nhằm thu thập thông tin khách quan. Các khảo sát thường đo lường mức độ quan tâm, động cơ học nghề, kỳ vọng thu nhập và đánh giá chất lượng đào tạo.

Phương pháp định tính như phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm (FGD) và quan sát tham gia giúp làm rõ động cơ sâu xa của người học và nhận diện những yếu tố khó lượng hóa như định kiến xã hội hoặc cảm nhận về môi trường nghề nghiệp. Những phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu chính sách và đánh giá tác động.

Bên cạnh đó, mô hình dự báo nhu cầu kỹ năng sử dụng các phương trình thống kê hoặc mô hình cung – cầu lao động. Một mô hình khái quát có thể được biểu diễn như sau:

Skill Demand=f(Labor Market Trends, Wage Levels, Technology Adoption) Skill\ Demand = f(Labor\ Market\ Trends,\ Wage\ Levels,\ Technology\ Adoption)

Các mô hình này giúp dự báo nhu cầu học nghề trong tương lai, hỗ trợ các cơ sở đào tạo điều chỉnh quy mô tuyển sinh và cập nhật công nghệ giảng dạy. Nhiều công cụ phân tích được khuyến nghị bởi các tổ chức quốc tế như ILO và OECD.

Thách thức trong đáp ứng nhu cầu học nghề

Mặc dù nhu cầu học nghề gia tăng tại nhiều quốc gia, hệ thống giáo dục nghề nghiệp vẫn gặp nhiều rào cản khi đáp ứng nhu cầu thực tế. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hụt đội ngũ giảng viên có trình độ tay nghề cao và khả năng ứng dụng công nghệ mới. Điều này làm giảm tốc độ cập nhật kỹ năng nghề, khiến người học khó theo kịp yêu cầu doanh nghiệp.

Cơ sở vật chất lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ cũng là vấn đề phổ biến, đặc biệt trong những ngành đòi hỏi thiết bị hiện đại như cơ điện tử, tự động hóa hoặc công nghệ chế tạo. Nhiều trường nghề chưa có đủ điều kiện để triển khai mô hình đào tạo gắn với sản xuất, khiến kỹ năng của học viên mang tính lý thuyết nhiều hơn thực hành.

Định kiến xã hội về việc “học nghề kém giá trị hơn học đại học” tiếp tục là rào cản lớn, làm giảm động lực của học sinh và sự ủng hộ của gia đình. Đây là thách thức mang tính văn hóa và cần thời gian dài để thay đổi, thông qua truyền thông và chính sách cải thiện thu nhập, vị thế nghề kỹ thuật.

  • Thiếu giảng viên tay nghề cao.
  • Cơ sở vật chất hạn chế, không đồng bộ.
  • Khoảng cách giữa yêu cầu doanh nghiệp và chương trình đào tạo.
  • Định kiến xã hội kéo dài.

Định hướng phát triển đáp ứng nhu cầu học nghề

Để đáp ứng nhu cầu học nghề ngày càng tăng, hệ thống giáo dục nghề cần đổi mới toàn diện theo hướng linh hoạt, thực hành và gắn kết với thị trường lao động. Một trong những định hướng quan trọng là tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo. Sự phối hợp này giúp doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình, cung cấp vị trí thực tập và tuyển dụng trực tiếp từ trường nghề.

Ứng dụng công nghệ số trong đào tạo nghề là xu hướng tất yếu. Các nền tảng học trực tuyến, mô phỏng 3D, mô hình thực tế ảo (VR/AR) và phòng thực hành số giúp giảm chi phí, nâng cao kỹ năng và tăng khả năng tiếp cận cho người học. Đồng thời, chương trình đào tạo cần chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình dựa trên năng lực (competency-based training), cho phép đánh giá kỹ năng dựa trên kết quả thực tế thay vì lý thuyết.

Các sáng kiến phát triển kỹ năng của World Bank cho thấy hệ thống đào tạo nghề hiệu quả cần chú trọng đến: dự báo nhu cầu nhân lực, nâng cấp trang thiết bị, đào tạo lại giảng viên, tăng cường hỗ trợ tài chính và mở rộng cơ hội tiếp cận cho nhóm yếu thế. Đây là những bước đi quan trọng để đảm bảo hệ thống giáo dục nghề có khả năng đáp ứng yêu cầu nhân lực trong giai đoạn chuyển đổi công nghệ mạnh mẽ.

Tài liệu tham khảo

  1. UNESCO-UNEVOC. Technical and Vocational Education and Training Resources.
  2. International Labour Organization (ILO). Skills and Employability Programme.
  3. OECD. Skills Outlook and Policy Research.
  4. World Bank. Skills Development and Labor Market Analyses.
  5. Becker, G. (1993). Human Capital Theory. University of Chicago Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhu cầu học nghề:

ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HỒI QUI BINARY LOGISTIC XÁC ĐỊNH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NHU CẦU HỌC NGHỀ CỦA LAO ĐỘNG NÔNG THÔN
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 70-73 - 2017
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu học nghề của lao động nông thôn được thực hiện trên địa bàn huyện Phụng Hiệp – tỉnh Hậu Giang tập trung vào lực lượng lao động trên địa bàn nông thôn nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu học nghề của lao động. Kết quả nghiên cứu cho thấy 7 yếu tố bao gồm độ tuổi (X1), giới tính (X2), trình độ học vấn (X3), số nhân khẩu (X4), nguồn lực ... hiện toàn bộ
#Binary Logistic #lao động #nhu cầu học nghề #nông thôn #yếu tố ảnh hưởng
Nghiên cứu nhu cầu đào tạo năng lực thông tin phục vụ nghiên cứu khoa học của sinh viên Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 14 Số 4 - Trang 102-111 - 2025
Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định lượng với 104 mẫu nghiên cứu được thu thập qua ứng dụng Microsoft Forms. Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu của sinh viên về đào tạo năng lực thông tin phục vụ nghiên cứu khoa học chủ yếu về nội dung đào tạo, hình thức đào tạo, phương pháp đào tạo, nhân sự đào tạo, kế hoạch tổ chức đào tạo, các công nghệ hỗ trợ nghiên cứu khoa học, phương... hiện toàn bộ
#Năng lực thông tin #nghiên cứu khoa học #nhu cầu đào tạo #sinh viên
Nhu cầu học nghề của trẻ em lao động sớm tại tỉnh An Giang
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 12 Số 1 - Trang 72-80 - 2023
Nghiên cứu nhằm xác định nhu cầu học nghề, và định hướng nghề nghiệp của trẻ em từ 14 đến dưới 18 tuổi có nguy cơ hoặc tham gia lao động sớm ở tỉnh An Giang. Dữ liệu của nghiên cứu được thu thập từ 136 trẻ em có nguy cơ hoặc tham gia lao động sớm ở huyện Châu Phú, huyện Chợ Mới, huyện An Phú và thành phố Châu Đốc thông qua cách tiếp cận điều tra xã hội học. Kết quả khảo sát cho thấy, đa số trẻ từ ... hiện toàn bộ
#Hướng nghiệp #lao động sớm #nhu cầu học nghề #trẻ em
NHU CẦU ĐIỀU TRỊ NẮN CHỈNH RĂNG CỦA HỌC SINH 12 – 15 TUỔI TẠI THÀNH PHỐ VINH TỈNH NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Xác định nhu cầu điều trị nắn chỉnh răng của học sinh 12 - 15 tuổi tại thành phố Vinh từ tháng 12/2020 đến tháng 03/2021. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 334 học sinh từ 12-15 tuổi đang học tại 06 trường trung học cơ sở TP Vinh, qua thăm khám lâm sàng, lấy mẫu, chụp hình kết hợp dụng cụ đo kích thước nhằm đánh giá nhu cầu điều trị nắn chỉnh răng theo chỉ số IOTN và tiêu c... hiện toàn bộ
#lệch lạc khớp cắn #điều trị nắn chỉnh răng
KẾT QUẢ ĐÀO TẠO LIÊN TỤC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI GIAI ĐOẠN 2015 - 2020 VÀ NHU CẦU ĐÀO TẠO PHÁT TRIỂN NGHỀ NGHIỆP CỦA CÁN BỘ Y TẾ TRONG TÌNH HÌNH MỚI
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 64 Số 4 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả kết quả đào tạo liên tục của Trường Đại học Y Hà Nội giai đoạn 2015 - 2020 và nhu cầu đào tạo phát triển nghề nghiệp của cán bộ y tế trong tình hình mới. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu định lượng kết hợp với nghiên cứu định tính. Số liệu hồi cứu 13.893 hồ sơ đào tạo và phỏng vấn gián tiếp 153 cựu học viên bằng phiếu tự điền, phỏng vấn... hiện toàn bộ
#Đào tạo liên tục #CME #nhu cầu đào tạo #trường Đại học Y Hà Nội.
Đánh giá các xét nghiệm di truyền và genom cho các tình trạng di truyền ở Úc: bài học rút ra từ các đánh giá công nghệ y tế Dịch bởi AI
Journal of Community Genetics - Tập 13 - Trang 503-522 - 2021
Ủy ban Tư vấn Dịch vụ Y tế (MSAC) là một ủy ban độc lập không có tính chất pháp lý được chính phủ Úc thành lập nhằm cung cấp các khuyến nghị về việc hoàn trả công cộng cho các công nghệ và dịch vụ, ngoài dược phẩm. MSAC đã thiết lập các phương pháp để thực hiện đánh giá công nghệ y tế (HTA) cho các dịch vụ điều tra và các công nghệ phụ thuộc lẫn nhau. Vào năm 2016, MSAC đã công bố biểu mẫu thẻ tiệ... hiện toàn bộ
#đánh giá công nghệ y tế #xét nghiệm di truyền #tình trạng di truyền #Ủy ban Tư vấn Dịch vụ Y tế (MSAC) #thách thức phương pháp và chính sách #đánh giá nhu cầu cộng đồng
Thực trạng và nhu cầu sử dụng y học cổ truyền tại nhà của Người bệnh cơ xương khớp điều trị ở một số cơ sở y tế thành phố Vinh tỉnh Nghệ An
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 45 Số 4 - Trang 71-78 - 2022
Mục tiêu: Mô tả thực trạng người bệnh cơ xương khớp điều trị tại 3 khoa Y học cổ truyền tại 3 bệnh viện ở thành phố Vinh tỉnh Nghệ An thời gian từ năm 2018 đến năm 2020. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành theo phương pháp mô tả cắt ngang dựa trên hồ sơ bệnh án của 5181 bệnh nhân điều trị nội trú tại bệnh viện đa khoa thành phố Vinh, bệnh viện đa khoa 115 Nghệ An và bệnh viện đa khoa... hiện toàn bộ
#Đặc điểm bệnh tật #cơ xương khớp #chăm sóc sức khỏe tại nhà
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - kết quả, nguyên nhân và các giải pháp tiếp tục phát triển bền vững
Tạp chí Kinh doanh và Công nghệ Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Số 17 - Trang 121 - 2022
Nhân dịp Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tròn 25 tuổi, tác giả xem xét lại những thành tựu của trường và những nguyên nhân tạo nên những thành tựu đó. Suy nghĩ về tương lai tiếp tục phát triển bền vững của trường, tác giả đề nghị trường phải thực hiện đúng những quy định trong các Luật Giáo dục đại học, đặc biệt là Luật Giáo dục đại học 2018, đồng thời duy trì và phát huy các thành t... hiện toàn bộ
#Đại học tư thục #giáo dục #đào tạo #kết quả #nguyên nhân #lợi nhuận.
Một số căn cứ và nguyên tắc phát triển Chương trình iáo dục thường xuyên đáp ứng nhu cầu người học, cập nhật kiến thức, kĩ năng chuyển giao công nghệ phù hợp với bối cảnh hiện nay
Tạp chí Giáo dục - - Trang 127-132 - 2023
The domestic and international context places many new demands on people. To survive and adapt to advances in science and technology, rapid increase in human knowledge, continuous changes in production methods, and constant changes in the natural environment, all people need to study regularly and have lifelong learning. Therefore, appropriate adjustment and development in continuing education pro... hiện toàn bộ
#Program development #continuing education #principles of educational development #knowledge updating #technology transfer
Khám Phá Trải Nghiệm Của Các Bậc Cha Trong Việc Chăm Sóc Trẻ Em Có Nhu Cầu Chăm Sóc Phức Tạp Qua Nghiên Cứu Dân Tộc Học Và Các Phương Pháp Dựa Trên Nghệ Thuật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 1-17 - 2024
Mặc dù số lượng trẻ em sống với nhu cầu chăm sóc phức tạp (CCN) đang gia tăng trên toàn thế giới, dữ liệu về kinh nghiệm của các bậc cha chăm sóc trẻ em có CCN còn hạn chế. Bài báo này báo cáo về những phát hiện liên quan đến trải nghiệm của cha trong việc chăm sóc con cái có CCN và nhấn mạnh các khuyến nghị dành cho cha mẹ của trẻ em có CCN, nhà cung cấp dịch vụ và các nhà hoạch định chính sách. ... hiện toàn bộ
#Trẻ em có nhu cầu chăm sóc phức tạp #Cha #Nghiên cứu dân tộc học #Phương pháp nghệ thuật #Hỗ trợ tâm lý xã hội
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2